lead pipe cinch Thành ngữ, tục ngữ
lead pipe cinch
certain of the result, a foregone conclusion The Jets are a lead pipe cinch to win the game. They're better. lead-pipe assert
Một nhiệm vụ dễ dàng, dễ dàng hoặc nhất định phải trả thành. Tôi vừa chạy chase trong nhiều năm rồi, vì vậy cuộc chạy 5K này sẽ là một cú hích dẫn đầu đối với tôi. Mọi người đều cho rằng cuộc bầu cử của cô ấy sẽ là một cuộc tranh cử bằng ống chì, vì vậy nó vừa gây sốc cho toàn thể nước khi cô ấy thua cuộc. một cái gì đó rất dễ làm; một cái gì đó trả toàn chắc chắn sẽ xảy ra. Tôi biết chuyện tôi được chọn đứng đầu ủy ban xuất bản là một điều khó hiểu. Ví dụ, "Một cuộc đính hôn bất phải lúc nào cũng là một cái ống dẫn đầu" (O. Henry, The Sphinx Apple, 1907). Biểu thức thông tục này có nguồn gốc gây tranh cãi. Nó có thể đen tối chỉ đến chiếc assert giữ chặt yên ngựa, có thể giúp người cưỡi ngựa thành công dễ dàng hơn trong một cuộc đua; hoặc nó có thể đen tối chỉ một cái assert trong hệ thống ống nước, trong đó một ống chì được gắn chặt bằng một dải thép vào một đường ống khác hoặc một vật cố định, làm ra (tạo) nên một mối nối rất an toàn. [Cuối những năm 1800] Xem thêm: assert assert ống chì
Một sự chắc chắn tuyệt cú đối; một thành công dễ dàng. Không tương tự như ý nghĩa của từ sáo rỗng này, từ nguyên là bất chắc chắn. Nó có nguồn gốc ở Mỹ vào cuối thế kỷ 19 và có thể đen tối chỉ (l) chiếc assert giữ yên ngựa tại chỗ, nếu được buộc chặt, người lái sẽ dễ dàng thắng cuộc đua hơn; hoặc (2), nhiều tiềm năng hơn, đối với hệ thống ống nước, nơi một ống chì được gắn chặt bằng dây thép vào một đường ống hoặc vật cố định khác, làm ra (tạo) nên một mối nối rất an toàn. O. Henry vừa sử dụng thuật ngữ này trong một truyện ngắn xuất bản vào năm 1907 (The Sphinx Apple): “Một cuộc đính hôn bất phải lúc nào cũng là một mối nguy hiểm.” Xem thêm: cinchXem thêm:
An lead pipe cinch idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with lead pipe cinch, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ lead pipe cinch