later on Thành ngữ, tục ngữ
later on
at a later time以后
I'll let you know later on.以后我会告诉你的。
later on|later
adv. Later; not now. Finish your lessons. Later on, we may have a surprise. Bill couldn't stand on his head when school started, but later on he learned how. sau
1. Tại một số thời (gian) điểm bất xác định trong tương lai gần. Tôi sẽ gặp Jared và Jennifer sau đó tại trung tâm mua sắm. Sau thời (gian) điểm một cái gì đó khác xảy ra. Tôi nghĩ chúng ta có thể đi ăn tối, và sau đó có thể chúng ta sẽ xem một bộ phim sau này .. Xem thêm: sau, vào sau
Sau đó, sau đó, như trong Họ phục vụ món chính, và sau đó trên, món tráng miệng, hoặc Khi nào tui có thể sử dụng máy khâu? - Sau đó, khi tui hoàn thành. [Cuối những năm 1800]. Xem thêm: sau, trên sau ˈon
(không chính thức) tại một thời (gian) điểm trong tương lai; sau thời (gian) gian bạn đang nói về: Tôi sẽ đi chơi sau. ♢ Mãi về sau, cô mới hiểu ra ý của anh .. Xem thêm: sau, tiếp. Xem thêm:
An later on idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with later on, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ later on