keep close watch Thành ngữ, tục ngữ
keep close watch over
Idiom(s): keep (close) watch (over sb or sth)
Theme: MONITORING
to guard or care for someone or something.
• I'm keeping watch over my children to make sure they have the things they need.
• I think that an angel is keeping close watch over her to make sure nothing bad happens to her.
• Angels don't have much to do except to keep watch.
keep close watch
Idiom(s): keep (close) watch (on sb or sth)
Theme: MONITORING
to monitor someone or something; to observe someone or something.
• Keep close watch on Bill. I think he's loafing.
• Okay. I'll keep watch, but I think he's a good worker.
giữ (sát) theo dõi
Để canh gác, bảo vệ hoặc đảm bảo lợi ích của ai đó hoặc điều gì đó, thường thông qua chuyện quan sát chặt chẽ. Tôi cảm giác tốt hơn nên gửi bọn trẻ đến trại khi tui biết bà James sẽ ở đó để theo dõi chúng chặt chẽ. Tôi bất thể bất cảm thấy rằng tui đã có một trời thần canh giữ tui vào ngày hôm đó .. Xem thêm: keep, watch accumulate (close) watch (over addition or something)
để bảo vệ hoặc chăm nom ai đó hoặc một cái gì đó. Tôi đang trông chừng các con của mình để đảm bảo chúng có những thứ chúng cần. Tôi nghĩ rằng một trời thần đang theo dõi sát sao cô ấy để đảm bảo rằng bất có điều gì xấu xảy ra với cô ấy .. Xem thêm: keep, watch accumulate watch
Ngoài ra, hãy theo dõi hoặc theo dõi sát sao; dõi theo. Quan sát với sự chú ý liên tục, đặc biệt là để hoạt động như một lính canh hoặc để bảo vệ. Ví dụ, Sợ bầy sói anchorage trở lại, cô ấy canh chừng những con khác ngủ, hoặc Họ canh chừng bến cảng, tìm kiếm dấu hiệu của tàu địch, hoặc, theo Phúc âm của Thánh Lu-ca (2: 8). : "Và có những người chăn cừu cùng quê ... canh giữ đàn chiên của họ vào ban đêm." [Cuối những năm 1300] Cũng xem theo dõi. . Xem thêm: keep, watch accumulate ˈwatch (for somebody / something)
luôn thức hoặc quan sát ai đó / điều gì đó cẩn thận trong trường hợp nguy hiểm hoặc sự cố có thể xảy ra: Tôi sẽ canh chừng khi bạn ngủ. ♢ Các bác sĩ đang theo dõi tình trạng bệnh của cô ấy có thay đổi gì bất .. Xem thêm: keep, watch. Xem thêm:
An keep close watch idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with keep close watch, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ keep close watch