tiếng lóng thô lỗ Một người trả toàn bất tài, ngu ngốc, vụng về hoặc không dụng. Đôi khi được đánh vần như một từ duy nhất. Tôi bất thể tin được rằng người độc đắc đó lại được bầu vào Thượng viện! Hãy xuống đường trước khi bạn giết ai đó, jackoff !. Xem thêm:
An jack off idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with jack off, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ jack off