in the hope Thành ngữ, tục ngữ
in the hope
in the hope see under
in hopes of.
với hy vọng
Với mong đợi, ý định hoặc mong muốn (điều gì đó hoặc điều gì đó đang xảy ra). Anh ta cố gắng cư xử tốt trong tù, với hy vọng được trả tự do sớm. Tôi đối xử tốt hơn với em gái của mình suốt tháng 12, với hy vọng có được một trò chơi điện hi sinh mới cho Giáng sinh .. Xem thêm: hy vọng, của
với hy vọng rằng
Với kỳ vọng, ý định hoặc mong muốn điều đó (điều gì đó sẽ xảy ra). Anh ta cố gắng cư xử tốt trong tù, với hy vọng rằng anh ta sẽ được tạm tha sớm. Tôi đối xử tốt với em gái mình suốt tháng 12, với hy vọng rằng ông già Noel sẽ mang đến cho tui một trò chơi điện hi sinh mới cho lễ Giáng sinh .. Xem thêm: hy vọng, điều đó
hy vọng
xem dưới với hy vọng . . Xem thêm: hy vọng. Xem thêm: