in the balance Thành ngữ, tục ngữ
hang in the balance
have two equally possible results, be uncertain After the opposition party won the election whether or not the new highway will be built hangs in the balance.
in the balance
Idiom(s): in the balance
Theme: INDECISION
in an undecided state.
• He stood on the edge of the cliff his life in the balance.
• With his fortune in the balance, John rolled the dice.
hang in the balance|balance|hang
v. phr. To have two equally possible results; to be in doubt; be uncertain. Until Jim scored the winning touchdown, the outcome of the game hung in the balance. She was very sick and her life hung in the balance for several days.
Compare: HANG BY A THREAD. trong sự cân bằng
Trong tình trạng nguy hiểm hoặc bất chắc chắn. Tôi e rằng học bổng của tui đang ở trong số dư bây giờ tui đã bị buộc tội ăn cắp ý tưởng của một tờ báo .. Xem thêm: số dư * trong số dư
ở trạng thái chưa quyết định; gặp rủi ro. (* Điển hình: be ~; adhere ~.) Anh ấy đứng trên mép vực, cuộc sống của anh ấy trong thế cân bằng. Với tài sản của mình trong số dư, John vừa tung xúc xắc .. Xem thêm: số dư trong số dư
THƯỜNG GẶP Nếu một tình huống xảy ra trong số dư, bất rõ điều gì sẽ xảy ra. Sự nghề của đội trưởng Collingwood, Nathan Buckley hiện đang cân bằng sau chấn thương mới nhất này. Lưu ý: Bạn cũng có thể nói rằng một tình huống treo trong sự cân bằng. Với sự tàn phá của rất nhiều khu rừng nhiệt đới, số phận của những loài động vật này giờ đây vẫn đang ở thế cân bằng. Lưu ý: Cân là một bộ cân (= công cụ để cân vật) gồm hai đĩa treo trên một thanh ngang. . Xem thêm: số dư trong số dư
bất chắc chắn; ở một giai đoạn quan trọng. Không chắc chắn: Với kết quả bầu cử sẽ được công bố vào chiều nay, tương lai của đất nước vẫn còn bị treo rất nhiều trong cán cân. Nó có một thanh đỡ ở giữa và đĩa treo ở mỗi đầu .. Xem thêm: thăng bằng trong cán cân
Ở một vị trí bất xác định và thường là quan trọng: Kế hoạch của chúng tui bị treo trong cán cân. Phân giải khoản đó vẫn nằm trong số dư .. Xem thêm: số dư. Xem thêm:
An in the balance idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with in the balance, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ in the balance