in one's shell Thành ngữ, tục ngữ
in one's shell|into one's shell|shell
adv. or adj. phr., informal In or into bashfulness; into silence; not sociable; unfriendly. After Mary's mother scolded her, she went into her shell. The teacher tried to get Rose to talk to her, but she stayed in her shell.
Antonym: OUT OF ONE'S SHELL.
in one's shell
in one's shell
Also, into one's shell. In a quiet or withdrawn state. For example, Jim is extremely shy; if you try to get him to talk he immediately goes into his shell. This usage alludes to the shell as a protective covering and dates from about 1800, as does the antonym, out of one's shell, as in Once Anne is out of her shell she's very articulate. However, the same expression was also used from the 1500s on to denote being young and inexperienced, alluding to a baby bird that had not quite emerged from its shell. in (to) vỏ bọc của một người
Đã lùi vào tâm trí của một người hoặc cô lập bản thân để tránh những suy nghĩ, tình huống hoặc tương tác bất mong muốn với tất cả người. Sau khi bị vùi dập, tui đã đi vào vỏ bọc của mình và bất nói chuyện với bất cứ ai trong gần một tuần. Tôi bất giỏi xung quanh những nhóm đông người; Tôi thường chỉ đi vào vỏ ốc của mình và đợi cho đến khi tui có thể ở một mình. Đừng đi vào vỏ bọc của bạn vì bạn bất muốn tranh cãi — hãy nói chuyện với tui và cùng thảo luận về vấn đề !. Xem thêm: carapace in their carapace
Ngoài ra, vào carapace của một người. Ở trạng thái yên tĩnh hoặc thu hồi. Ví dụ, Jim là người cực kỳ nhút nhát; nếu bạn cố gắng khiến anh ta nói chuyện, anh ta sẽ lập tức chui vào vỏ ốc của mình. Cách sử dụng này đen tối chỉ đến chiếc vỏ như một lớp bảo vệ và có từ khoảng năm 1800, cũng như từ trái nghĩa, ra khỏi vỏ của một người, như trong Khi Anne ra khỏi vỏ, cô ấy rất rành mạch. Tuy nhiên, cách diễn đạt tương tự cũng được sử dụng từ những năm 1500 trở đi để biểu thị sự non trẻ và thiếu kinh nghiệm, đen tối chỉ một chú chim non chưa trả toàn trồi ra khỏi vỏ. . Xem thêm: vỏ. Xem thêm:
An in one's shell idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with in one's shell, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ in one's shell