be a great advantage to someone It will stand you in good stead with the company if you do the extra work.
stand sb in good stead
Idiom(s): stand sb in good stead
Theme: USEFULNESS
to be useful or beneficial to someone. • This is a fine overcoat. I'm sure it'll stand you in good stead for many years. • I did the mayor a favor that I'm sure will stand me in good stead.
Stand in good stead
If something will stand you in good stead, it will probably be advantageous in the future.
stand one in good stead|stand|stead
v. phr. To be helpful or useful to. A boy scout knife will stand you in good stead when you do not have other tools.Julia knew how to typewrite, and that stood her in good stead when she looked for a job.
Đặc biệt là tài năng, tiềm năng hoặc kinh nghiệm, để chứng tỏ đặc biệt có ích hoặc có lợi cho một người trong tương lai. Janet hy vọng công chuyện thực tập trong lĩnh vực CNTT của cô ấy sẽ giúp cô ấy có vị trí tốt khi cô ấy tìm chuyện làm sau khi tốt nghiệp. sử dụng tuyệt cú vời và mang lại lợi ích cho ai đó. Tôi biết rằng vốn từ vựng dồi dào của tui sẽ luôn giúp tui có được vị trí tốt ở trường lớn học. Bất kỳ kinh nghiệm nào bạn có thể có được khi đối mặt với công chúng sẽ giúp bạn vững vàng cho dù bạn đi vào công chuyện nào .. Xem thêm: tốt, đứng vững, thay
đứng vững
Hãy cực kỳ có ích, như trong Chiếc ô đó vừa đứng vững cho tui trong chuyến đi của chúng tôi; Trời mưa mỗi ngày. [c. 1300]. Xem thêm: tốt, đứng, vững. Xem thêm:
An in good stead idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with in good stead, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ in good stead