in a trice Thành ngữ, tục ngữ
in a flash|flash|in a trice|trice
adv. phr. Very suddenly. We were watching the bird eat the crumbs; then I sneezed, and he was gone in a flash. Bob was looking over his notes for English class and in a flash he knew what he would write his paper about. trong một bộ ba
cùng một lúc; gần như ngay lập tức hoặc rất nhanh chóng hoặc đột ngột. Chương trình giảm giá trên toàn cửa hàng của chúng tui sẽ chỉ có sẵn khi nguồn cung cấp cuối cùng, vì vậy hãy nhanh tay — những giao dịch này sẽ biến mất trong thời (gian) gian ngắn! Khi đối mặt với nhu cầu tiết kiệm chi phí, ban lãnh đạo vừa quyết định số phận của những công nhân cấp dưới theo cách riêng mà bất cần cân nhắc nghiêm túc .. Xem thêm: breathing in a breathing
in a moment; rất nhanh. Trong tiếng Anh thời (gian) Trung cổ, at a breathing có nghĩa là 'một lần kéo hoặc kéo', và nó sớm phát triển nghĩa bóng của "trong một khoảnh khắc, ngay lập tức". Vào cuối thế kỷ 17, dạng ban đầu của biểu thức vừa nhường chỗ cho dạng quen thuộc hơn trong một bộ ba. Breathing bản thân nó xuất phát từ một động từ tiếng Hà Lan Trung có nghĩa là 'vận thăng' .. Xem thêm: breathing in a ˈtrice
rất nhanh hoặc đột ngột: He was gone in a breathing .. Xem thêm: breathing in a two lắc đuôi cừu
Ngay lập tức, rất nhanh. Những con cừu chắc chắn vừa được biết đến là những sinh vật nhanh nhẹn từ rất lâu trước đây, nhưng biểu hiện này, thường được rút ngắn thành hai lần lắc, chỉ xuất hiện từ đầu thế kỷ 19 và có nguồn gốc từ Mỹ. Mark Twain vừa đổi nó trong The Adventures of Huckleberry Finn (1884) thành “ba cái lắc của đuôi cừu”, cho thấy nó vừa rất nổi tiếng vào cuối thế kỷ XIX. Một câu nói sáo rỗng tương tự, trong trò chơi trice, xuất phát từ một từ vừa lỗi thời (gian) có nghĩa là kéo một sợi dây và đen tối chỉ một lần kéo, ngày nay hiếm khi được nghe thấy nhưng cực kỳ phổ biến từ thế kỷ thứ mười tám trở đi .. Xem thêm: của, lắc, đuôi, hai. Xem thêm:
An in a trice idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with in a trice, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ in a trice