in a dither Thành ngữ, tục ngữ
in a dither
in a dither
Also, all of a dither; in a flutter or tizzy. In a state of tremulous agitation, as in Planning the wedding put her in a dither, or He tried to pull himself together, but he was all of a dither, or She showed up in such a flutter that our meeting was useless. The noun dither dates from the early 1800s and goes back to the Middle English verb didderen, “to tremble”; in a flutter dates from the mid-1700s; in a tizzy dates from about 1930 and is of uncertain origin. trong hòa sắc
Ở trạng thái lo lắng, bối rối hoặc kích động. Chúng tui đang chờ đợi để gặp chủ tịch tại cuộc mít tinh của trường. Tin tức về chuyện tập đoàn lớn nhất của đất nước vừa nộp đơn phá sản vừa khiến thị trường trở nên trầm lắng. Người phỏng vấn tiếp tục hỏi những câu hỏi thực sự mơ hồ này và khiến tui rơi vào tình trạng hòa sắc .. Xem thêm: dither in a dither
bối rối; thần kinh; làm phiền. Mary gần đây thuộc loại hòa sắc. Đừng hòa mình vào hòa sắc .. Xem thêm: dither in a dither
Ngoài ra, tất cả đều thuộc một loại hòa sắc; trong một lần rung hoặc râm ran. Trong trạng thái kích động run rẩy, như trong Lập kế hoạch đám cưới đặt cô ấy vào một hòa sắc, hoặc Anh ấy cố gắng kéo mình lại với nhau, nhưng anh ấy đều hòa sắc, hoặc Cô ấy xuất hiện trong sự rung động đến nỗi cuộc gặp gỡ của chúng tui là không ích. Danh từ hòa sắc có từ đầu những năm 1800 và trở lại với động từ didderen trong tiếng Anh Trung, "to run"; trong một sự bùng nổ có niên lớn từ giữa những năm 1700; trong một khoảng thời (gian) gian dài từ khoảng năm 1930 và có nguồn gốc bất chắc chắn. . Xem thêm: dither in a dither
mod. bối rối; chưa quyết định. Đừng để bản thân bị hòa sắc. . Xem thêm: dither in a dither, all
Trong trạng thái bồn chồn, kích động. Biểu thức này có từ đầu những năm 1800, khi nó còn được gọi là hòa sắc. Danh từ hòa sắc xuất phát từ động từ didderen trong tiếng Anh Trung, có nghĩa là “run rẩy”. Một từ cùng nghĩa mới hơn có từ nửa đầu những năm 1900. Nguồn gốc của nó bất được biết .. Xem thêm: tất cả. Xem thêm:
An in a dither idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with in a dither, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ in a dither