holy smoke Thành ngữ, tục ngữ
holy smoke
what a sight, holy cow, wow Holy smoke, he was weird! He had purple hair!
Holy smoke!
This is a way of expressing surprise "Holy smoke! Look at all of those geese!" (các) khói thánh
Một câu cảm thán thể hiện sự ngạc nhiên hoặc kinh ngạc. Thánh hút thuốc! Bạn vừa bao giờ thấy một chiếc ô tô đi nhanh như vậy chưa? Chúng tui đã trúng số? Khói thánh, đó là tin tuyệt cú vời! Xem thêm: HolyXem thêm:
An holy smoke idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with holy smoke, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ holy smoke