hold in Thành ngữ, tục ngữ
hold in
1.control or restrain控制;抑制
Your horse is going too fast;you must hold it in.你的马跑得太快 了,你得勒住些。
My mother is good at holding in her emotions.我母亲很善于克制 自己的感情。
2.contain oneself; exercise restraint忍耐;克制自己
He was raging inside,but held himself in for fear of saying something he would regret.
他内心 很生气,不过他忍着,生怕说出他 会后悔的话。
He wanted to speak up but thought better of it and held in.他真想开 口说话,但仔细想想还是忍住了。
hold in check
Idiom(s): keep someone or something in check AND hold someone or something in check
Theme: CONTROL
to keep someone or something under control; to restrain someone or something.
• Hang on to this rope to keep the dog in check.
• I was so angry I could hardly hold myself in check.
giữ lại
1. Để giữ cho bản thân bất giải phóng một số chức năng của cơ thể. Một danh từ hoặc lớn từ có thể được sử dụng giữa "hold" và "in." Tôi phải đi tiểu, nhưng bất có nhà vệ sinh gần đó nên tui phải cố gắng nhịn. Xin hãy giữ cho bạn ợ. Thật là kinh tởm khi để họ ra ngoài như vậy. Không sẻ chia, tiết lộ hoặc tiết lộ cảm xúc của một người. Một danh từ hoặc lớn từ có thể được sử dụng giữa "hold" và "in." Tôi muốn cầm nước mắt trong đám tang, nhưng tui lại thấy mình thật tức giận. Tôi vừa kìm nén sự tức giận của mình đủ lâu rồi. Bây giờ tui sẽ cho bạn biết tui thực sự cảm giác như thế nào! Tôi cố gắng bất cười, nhưng tui không thể kìm được. Kéo bụng vào trong để giảm thiểu sự xuất hiện của nó. Một danh từ hoặc lớn từ có thể được sử dụng giữa "hold" và "in." Tôi luôn đau thắt ruột mỗi khi chụp ảnh. Tôi cùng ý rằng chiếc váy trông rất đẹp, nhưng đừng mặc nó nếu bạn phải ôm bụng khi mặc nó .. Xem thêm: giữ ôm một thứ gì đó vào
và giữ một thứ gì đó trong
1. và giữ một cái gì đó bên trong ((của) một (bản thân)); giữ một cái gì đó bên trong ((của) một (bản thân)) Hình. để giữ cảm xúc của một người bên trong chính mình. Bạn thực sự bất nên giữ những cảm xúc đó trong lòng. Tôi vừa giữ tất cả những điều này trong lòng mình quá lâu. Bạn bất nên giữ tất cả sự tức giận đó.
2. Lít để giữ trong bụng, ruột, bụng của một người, vv. Hóp bụng vào để bạn trông bất giống như một cái bọng nước. Giữ trong bụng .. Xem thêm: giữ. Xem thêm: