hell's half acre Thành ngữ, tục ngữ
all over hell's half acre
all over the place, everywhere I left the gate open, and the cows are all over hell's half acre.
hell's half acre
(See all over hell's half acre) khắp nửa mẫu Anh của đất ngục
Trải rộng lớn trên một khoảng cách hoặc khu vực rộng lớn lớn; khắp nơi. Chủ yếu được nghe ở Hoa Kỳ, Nam Phi. Tôi vừa trượt ngã rẽ khi lái xe ra ngoài để gặp bạn, và tui đã ở trên nửa mẫu Anh trước khi tui có thể tìm lại đúng đường! Chúng tui sẽ bất bao giờ tìm thấy tất cả các giấy tờ mà chúng tui đánh rơi, gió vừa làm chúng rải rác khắp nửa mẫu Anh của đất ngục .. Xem thêm: mẫu Anh, tất cả, một nửa, hơn nửa mẫu Anh của đất ngục
một khoảng cách rất xa. Bắc Mỹ. Xem thêm: mẫu Anh, một nửa. Xem thêm:
An hell's half acre idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with hell's half acre, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ hell's half acre