Nghĩa là gì:
checks
check /tʃek/- danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) cheque
- danh từ
- sự cản trở, sự ngăn cản; sự kìm hãm; sự hạn chế; sự chặn lại; người chống cự, người ngăn cản, vật cản
- to put a check on something: cản trở việc gì; kìm hãm việc gì; hạn chế việc gì
- to keep a check on; to keep in check: hạn chế; kìm hãm
- to hold someone in check: cản ai tiến lên, chặn đứng lại
- (săn bắn) sự mất vết, sự mất hơi
- to come to a check: mất vết, mất hơi
- sự dừng lại, sự ngừng lại
- (quân sự) sự thua nhẹ
- to meet with a check: bị thua nhẹ
- sự kiểm tra, sự kiểm soát, sự kiểm lại; dấu ghi đã kiểm tra (đã kiểm soát)
- hoá đơn, giấy ghi tiền (khách hàng phải trả ở khách sạn)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (đánh bài) thẻ
- kiểu kẻ ô vuông, kiểu ca rô; vải kẻ ô vuông, vải ca rô
- to pass in (cash, hand in) one's check
- ngoại động từ
- cản, cản trở; chăn, ngăn chặn; kìm, kiềm chế, nén, dằn (lòng)
- he couldn't check his anger: hắn không kìm được tức giận
- we must check the bloody hand of imperialism: chúng ta phải chặn bàn tay đẫm máu của chủ nghĩa đế quốc
- kiểm tra, kiểm soát; kiểm lại; đánh dấu đã kiểm soát
- please, check these figures: làm ơn soát lại những con số này
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) gửi, ký gửi
- have you checked all you luggage?: anh đã gửi hết hành lý chưa?
- nội động từ
- dừng lại, đứng lại (chó săn; vì lạc vết, hoặc để đánh hơi)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ghi tên lấy phòng ở khách sạn
- to check out
- ghi tên khi ra về (sau ngày làm việc)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trả buồng khách sạn
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) chết ngoẻo
- to check up
- kiểm tra, soát lại; chữa (bài)
hecks Thành ngữ, tục ngữ
checks and balances
Idiom(s): checks and balances
Theme: BALANCE
a system where power is kept in control and balance between the various branches of government. (Fixed order.)
• The newspaper editor claimed that the system of checks and balances built into our Constitution has been subverted by party politics.
• We depend on checks and balances in government to keep despots from seizing control of the government.
An hecks idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with hecks, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ hecks