heads will roll Thành ngữ, tục ngữ
heads will roll
someone will be punished Heads will roll when our boss learns about the money that we have lost recently. đầu sẽ lăn
Mọi người sẽ bị trừng phạt nghiêm khắc. Được sử dụng theo phương pháp hypebol. Các đầu sẽ cuộn nếu có bất kỳ lỗi nào trong tập sách nhỏ mà chúng tui đã in cho sự kiện mạng này .. Xem thêm: head, roll, will active will cycle
Hình. tất cả người sẽ gặp rắc rối nghiêm trọng. Khi kết quả cuối năm của công ty được biết, những người đứng đầu sẽ lăn lộn. Những cái đầu sẽ lăn khi hiệu trưởng nhìn thấyphòng chốnghọc bị hư hỏng .. Xem thêm: head, roll, will active will cycle
Có người sẽ bị phạt rất nặng, như trong trường hợp bất có ai đáp máy bay của chủ tịch, những cái đầu sẽ lăn. Biểu thức hypebol này đen tối chỉ hình phạt bị chặt đầu. . Xem thêm: đầu, cuộn, sẽ đầu sẽ lăn
chủ yếu là BRITISHCOMMON Nếu bạn nói rằng đầu sẽ lăn, bạn có nghĩa là ai đó sẽ bị trừng phạt, thường là mất chuyện hoặc chức vụ của họ. Một hãng phim lớn được đánh giá là sẽ tham gia, và người ta đoán trước rằng những người đứng đầu sẽ sớm lăn bánh ở đó. Lưu ý: Ví dụ, người ta cũng nói rằng đầu phải cuộn hoặc đầu phải cuộn. Quan điểm rộng lớn rãi cho rằng những người đứng đầu nên vượt qua những mất mát. Lưu ý: Trong quá khứ, những người ở vị trí quan trọng đôi khi bị chặt đầu nếu họ bị coi là phải chịu trách nhiệm về một sai lầm hoặc vấn đề. . Xem thêm: đầu, cuộn, đầu sẽ lăn
sẽ có một số người bị cách chức hoặc thất sủng. 1975 Sam Selvon Moses Tăng dần Có vẻ như ông vừa anchorage trở lại để tiếp viện, và đang anchorage trở lại để thực hiện một số thay đổi mạnh mẽ trong chuyện quản lý Cơ sở. Họ nói rằng những người đứng đầu sẽ lăn lộn. . Xem thêm: head, roll, will ˌheads will ˈroll (for something)
(nói, thường là hài hước) dùng để nói rằng một số người sẽ bị trừng phạt vì điều gì đó vừa xảy ra: Bạn vừa xem bài viết này về cảnh sát tham nhũng? Tôi chắc chắn sẽ có những người đứng đầu. ♢ Khi vụ bê bối gián điệp bị phanh phui, nhiều ý kiến cho rằng những người đứng đầu nên lăn lộn trong chính phủ, điều này xuất phát từ ý kiến cho rằng khi người ta bị trừng phạt bằng cách chặt đầu, đầu lăn dọc đất .. Xem thêm: đầu, lăn, đầu sẽ cuộn
vào. Ai đó sẽ bị trừng phạt. Khi tui tìm ra ai vừa làm điều này, đầu sẽ lăn. . Xem thêm: đầu, cuộn, sẽ. Xem thêm:
An heads will roll idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with heads will roll, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ heads will roll