have someone's number Thành ngữ, tục ngữ
have someone's number
have someone's number see
get someone's number.
accept (got) (one) cardinal
Để hiểu hoặc biết ai đó hoặc điều gì đó đủ để biết trước những gì họ sẽ làm. Đội đó bất thể bị đánh bại — họ vừa có số của chúng tui từ năm 2006! Ồ, đừng lo, tui đã có số của anh ta rồi - anh ta là một thằng nhóc điển hình .. Xem thêm: có, số
có số của ai đó
Nếu bạn có số của ai đó, bạn hiểu họ là người như thế nào , và vì vậy bạn biết cách đối phó với chúng. Ồ, đừng lo - Tôi sẽ bất để anh ta lừa dối tôi. Tôi vừa có số của anh ấy. bất chính thức. Xem thêm: có, số. Xem thêm: