have one's wits about one Thành ngữ, tục ngữ
have one's wits about one|have|wits
v. phr. To be alert; remain calm; not panic. Sam was the only one who kept his wits about him when the floodwaters of the Mississippi broke into our yard.
have one's wits about one
have one's wits about one
Also, keep one's wits about one. Remain alert or calm, especially in a crisis. For example, After the collision I had my wits about me and got his name and license number, or Being followed was terrifying, but Kate kept her wits about her and got home safely. [Early 1600s] có (một) trí tuệ về (một)
Để giữ bình tĩnh và lý trí, đặc biệt là trong thời (gian) điểm căng thẳng. May mắn thay, cô giáo vừa có trí thông minh của cô ấy và có thể sơ tán tất cả học sinh của cô ấy khỏi tòa nhà đang cháy .. Xem thêm: have, wit accept addition about one
Ngoài ra, hãy giữ trí thông minh của một người. Giữ tỉnh táo hoặc bình tĩnh, đặc biệt là trong cơn khủng hoảng. Ví dụ, Sau vụ va chạm, tui đã hiểu rõ về mình và nhận được tên và số giấy phép của anh ta, hoặc Bị theo dõi thật đáng sợ, nhưng Kate vẫn giữ trí thông minh của mình và về nhà an toàn. [Đầu những năm 1600]. Xem thêm: có, một, hóm hỉnh có trí tuệ của người ta về một, để
tỉnh táo và sáng suốt. Wits ở số nhiều từ lâu vừa có nghĩa là năng lực tinh thần nhạy bén. Ben Jonson vừa sử dụng nó trong The Alchemist (1612) như vậy: "Họ sống bằng trí thông minh của họ." Cũng trong khoảng thời (gian) gian này, biểu hiện của chuyện mọi người hiểu nhau về một người — có hiệu lực, sẵn sàng phục vụ một người — được sử dụng. Nó xuất hiện trong bản dịch Guzman de Alfarache năm 1622 của James Mabbe (“Tôi có trí thông minh của tui về tôi”) và vừa được sử dụng kể từ đó. Mặt khác, sống bằng trí thông minh của một người cũng ngụ ý quản lý bằng cách sử dụng tài giỏi thông minh hơn là làm chuyện trung thực .. Xem thêm: có, hóm hỉnh. Xem thêm:
An have one's wits about one idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with have one's wits about one, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ have one's wits about one