have a lot going for Thành ngữ, tục ngữ
have a lot going for
have a lot going for see
have going for one.
có nhiều điều để (một)
có nhiều phẩm chất thuận lợi, có lợi hoặc có lợi. Bạn xinh đẹp, thông minh, tài năng — bạn có rất nhiều điều để chờ đợi! Tôi biết thị trường chuyện làm hiện nay khá phức tạp, nhưng tui có rất nhiều thứ sẽ giúp tui tìm được nghề nghề phù hợp. / h2> để có nhiều thứ hoạt động có lợi cho một người. Jane thật tài năng. Cô ấy có rất nhiều thứ cho cô ấy. Cô ấy có một công chuyện tốt và một gia (nhà) đình êm ấm. She has a lot activity .. Xem thêm: going, have, lot. Xem thêm: