+ Trước sự kiện Big Bang năm 1986, khi một công ty môi giới chứng khoán không áo khả năng trả nợ cho khách hàng hoặc NHỮNG NGƯỜI MÔI GIỚI CHỨNG KHOÁN thì quyền kinh doanh trên thị trường chứng khoán của công ty đó bị đình chỉ.
hammered Thành ngữ, tục ngữ
hammered
very drunk, pissed, sloshed You were hammered, so I took your keys and drove you home.
An hammered idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with hammered, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ hammered