grit one's teeth Thành ngữ, tục ngữ
grit one's teeth
Idiom(s): grit one's teeth
Theme: DETERMINATION
to grind one's teeth together in anger or determination.
• I was so mad, all I could do was stand there and grit my teeth.
• All through the race, Sally was gritting her teeth. She was really determined.
nghiến răng của một người
1. Nghiến răng vì tức giận, đau đớn hoặc bất hài lòng. Bác sĩ bất có thuốc mê, vì vậy tất cả những gì tui có thể làm là nghiến răng trong khi anh ta khâu vết thương ở chân cho tôi. Anh ta nheo mắt và nghiến răng sau khi nghe thấy những lời xúc phạm từ người đàn ông phía sau. Quyết tâm làm hoặc chấp nhận điều gì đó đặc biệt khó khăn hoặc khó chịu. Nếu bạn ghét lớp học này đến mức, bạn nên nghiến răng và đạt được điểm đậu để bất phải thi lại vào năm sau. Các thượng nghị sĩ gác lại những khác biệt, nghiến răng và cùng nhau giải quyết khủng hoảng .. Xem thêm: nghiến răng, nghiến răng nghiến răng
Hình. nghiến răng nghiến lợi với nhau vì tức giận hoặc quyết tâm. Tôi tức điên lên, tất cả những gì tui có thể làm là đứng đó và nghiến răng. Trong suốt cuộc đua, Sally vừa nghiến răng. Cô ấy thực sự rất quyết tâm .. Xem thêm: nghiến răng, nghiến răng nghiến răng
Lấy sức mạnh của một người để đối mặt với khó chịu hoặc vượt qua khó khăn. Chẳng hạn như Nghiến răng, anh ta lặn xuống dòng nước băng giá. Biểu thức này sử dụng sự gan góc với nghĩa là cả hai răng của một người kẹp chặt lại với nhau và mài chúng bằng nỗ lực. [Cuối những năm 1700]. Xem thêm: nghiến răng, nghiến răng nghiến răng, để
tập hợp sức mạnh để chịu đau đớn, bất hạnh, hoặc một số vấn đề khó chịu khác hoặc quyết tâm cho một nhiệm vụ khó khăn. Ý tưởng về chuyện cài răng cho người Hy Lạp và La Mã cổ đại. Menander vừa viết, “Hãy cố gắng và chịu đựng” (Cô gái đến từ Samos, khoảng 300 TCN). “Nghiến răng” mô tả cả chuyện đặt hoặc kẹp chúng lại với nhau và mài chúng bằng nỗ lực. Năm 1797, Thomas Jefferson mô tả cùng nghiệp của mình, “Mr. Adams. . . nghiến răng nghiến lợi nói. . . ”. Xem thêm: grit. Xem thêm:
An grit one's teeth idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with grit one's teeth, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ grit one's teeth