ghetto sled Thành ngữ, tục ngữ
ghetto sled
car, usually American made, that generally sports a rusted body covered with house paint; synonym of hooptie ghetto sled
argot Một chiếc xe trong tình trạng tồi tàn, thường là một chiếc cũ. Bạn sẽ bất thể lái chiếc xe trượt ghetto cũ kỹ đó mãi mãi, bạn biết đấy .. Xem thêm: ghetto, xe trượt tuyết xe trượt tuyết ghetto
n. một chiếc xe hơi cũ. Anh ta đứng trước một số xe trượt tuyết ở khu ổ chuột cũ và nói "Kizzle?" . Xem thêm: khu ổ chuột, xe trượt tuyết. Xem thêm:
An ghetto sled idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with ghetto sled, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ ghetto sled