get well Thành ngữ, tục ngữ
get well
Idiom(s): get well
Theme: HEALTH - RECOVERY
to become healthy again.
• Ann had a cold for a week, and then she got well.
• Hurry up and get well!
khỏe lại
Để phục hồi sức khỏe. Joan vừa ở trong bệnh viện vào tháng trước, nhưng cô ấy vừa khỏe lại kể từ đó. Tôi nghe nói bạn bị cúm, nên tui mong bạn mau khỏi bệnh! Xem thêm: get, able-bodied get able-bodied
to khỏe trở lại. Ann bị cảm trong một tuần, và sau đó cô ấy khỏe lại. Mau khỏi bệnh đi! Xem thêm: an khang an khang
Mau khỏi bệnh, như mong ước anh mau khỏe. Thành ngữ này được sử dụng tốt với nghĩa "sức khỏe tốt", một cách sử dụng có từ giữa những năm 1500. Xem thêm: get, wellXem thêm:
An get well idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with get well, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ get well