get round to Thành ngữ, tục ngữ
get round to
find the necessary time for; do sth.after putting it off 找时间去做;(为某人某事)腾出时间
Tell Jane I can't get round to her request this afternoon,so she can go home and come back tomorrow afternoon.你告诉简,我今天下午腾不出时间来考虑她的要求,所以她可以先回家,明天下午再来。
I always wanted to wrie,but have never got round to it.我总想写,但一直没有时间动笔。
I haven't been able to get round to looking at your essay yet, but I'll read it this evening.我一直没能腾出时间来看你的文章,今晚我将拜读一下。
I'll get around to washing my car this week.本周我将腾出时间来洗我的车子。 trả thành (cái gì đó)
1. Để cuối cùng tìm thấy thời (gian) gian để làm một số nhiệm vụ; để đến với một cái gì đó hoặc một số nhiệm vụ sau một khoảng thời (gian) gian nhất định. Bạn có nghĩ rằng cuối cùng bạn có thể trả thành công chuyện dọn dẹpphòng chốngcủa mình hôm nay không? Đó là một cái chuồng lợn trong đó! Tôi có rất nhiều sách nên tui không biết làm cách nào để làm tròn từng cuốn! 2. Để đi đến một số điểm đến cụ thể, đặc biệt là để trả thành một nhiệm vụ cụ thể. Hôm nay tui rất bận nên tui không biết khi nào tui sẽ đến ngân hàng. Tôi nên phải vòng về căn hộ của tui trong bữa trưa để lấy một số thứ .. Xem thêm: get, round. Xem thêm:
An get round to idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with get round to, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ get round to