get one's feet wet Thành ngữ, tục ngữ
get one's feet wet
Idiom(s): get one's feet wet
Theme: BEGINNINGS - CAUTIOUS
to begin something; to have one's first experience of something. (Informal. As if one were wading into water.)
• Of course he can't do the job right. He's hardly got his feet wet yet.
• I'm looking forward to learning to drive. I can't wait to get behind the steering wheel and get my feet wet.
• I've only been at this job for a month, and I don't have my feet wet yet.
get one's feet wet|feet|foot|get|wet|wet feet
v. phr., informal To begin; do something for the first time. The party was at Bill's house and when Ruth and I got there the party had already started. "Jump right in and don't be afraid to get your feet wet," said Bill. "It's not hard to dance once you get your feet wet," said the teacher. chân ướt chân ráo (của một người)
Để thử hoặc bắt đầu một chuyện gì đó. Tôi tự tin rằng bạn sẽ có thể lái xe trượt - trước tiên bạn chỉ cần chân ướt chân ráo đi. , bắt đầu vào lãnh thổ mới. Ví dụ, tui chỉ có một vài buổi học chơi đàn Cello - tui hầu như bất bị ướt chân. Biểu hiện này đen tối chỉ vận động viên bơi lội rụt rè từ từ xuống nước. [Cuối những năm 1500] Xem thêm: chân ướt chân ráo chân ướt chân ráo để
dấn thân vào lãnh thổ mới. Ở đây đen tối chỉ người bơi rụt rè, người luôn cảnh giác khi xuống nước. Mặc dù cách diễn đạt đặc biệt này chỉ có từ đầu thế kỷ 20, nhưng một ý tưởng tương tự vừa được John Lyly ở Euphues và nước Anh của ông thể hiện hơn bốn trăm năm trước đó (1580): “Tôi tương tự những người vừa từng làm ướt đầm của chúng, đừng chăm chăm đào sâu họ lội ”; nói cách khác, một khi vừa đủ can đảm để thử một cái gì đó mới, thì một người sẽ sẵn sàng lao vào tất cả cách hơn. Trong The Glorious Fault (1960), Leonard Mosley vừa kết hợp hai ẩn dụ: “Trong cuộc sống nghị sĩ, ông ấy [Curzon] là người ở lại để chân ướt chân ráo trước khi quyết định rằng một con tàu đang chìm.” Xem thêm: feet, getLearn more:
An get one's feet wet idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with get one's feet wet, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ get one's feet wet