get in bad with Thành ngữ, tục ngữ
get in bad with
get in bad with Also,
get in good with. See
in bad with, be;
in good with, be.
gặp khó khăn với (một)
Bị ai đó bất thích; gặp rắc rối với ai đó. Tôi bất muốn làm xấu mặt ông chủ, vì vậy tui quyết định phá lên cười với trò đùa khá phản cảm của ông ta. Bị cáo, người tuyên bố sẽ chôn chặt nợ sau khi dính vào cho vay nặng lãi nhiều năm trước, vừa phạm tội cướp cửa hàng tiện lợi bằng một khẩu súng bất hợp pháp. Ngoài ra, kết hợp tốt với. Xem trong xấu với; tốt với. Xem thêm: bad, getLearn more: