gaze at Thành ngữ, tục ngữ
gaze at
look steadily at; set eyes on; let one's eyes remain on凝视;注视;盯着看
The climbers stood on top of the mountain, gazing at the splendid view.登山者站在山顶,凝视美丽的景色。
Never in his life had he gazed on such beautiful scenes.他生平从未见到过如此美丽的景色。
What are you gazing at?你在盯着看什么?
After gazing at the poor man for some time, she finally recognized him.她对那个可怜的男子凝视了一会儿,最后终于认出了他。
gaze at/upon
look steadily at; set eyes on; let one's eyes remain on凝视;注视;盯着看
The climbers stood on top of the mountain, gazing at the splendid view.登山者站在山顶,凝视美丽的景色。
Never in his life had he gazed on such beautiful scenes.他生平从未见到过如此美丽的景色。
What are you gazing at?你在盯着看什么?
After gazing at the poor man for some time, she finally recognized him.她对那个可怜的男子凝视了一会儿,最后终于认出了他。 nhìn (ai đó hoặc cái gì đó)
Để nhìn ai đó hoặc cái gì đó. Giáo viên nhìn chằm chằm vào tất cả những đứa trẻ trongphòng chốngvà sau đó thông báo ai là người có được màn độc tấu. Lần đầu tiên bước xuống xe buýt ở thành phố New York, chúng ta chỉ có thể nhìn chằm chằm vào tất cả các tòa nhà chọc trời trong sự kinh ngạc .. Xem thêm: nhìn nhìn ai đó hoặc cái gì đó
để nhìn chằm chằm vào ai đó hoặc cái gì đó. Tôi đứng cả tiếng cùng hồ, nhìn ra biển. Cô ấy nhìn tui một lúc rồi mỉm cười .. Xem thêm: ánh mắt. Xem thêm:
An gaze at idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with gaze at, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ gaze at