full well Thành ngữ, tục ngữ
Know full well
When you know full well, you are absolutely sure that you know.
full well
full well
Very well, exceedingly well, as in You know full well how much this costs. [c. 1700] trả toàn tốt
Không có bất kỳ nghi ngờ nào có thể xảy ra. Bạn biết rõ lý do tại sao tui khó chịu với bạn, vì vậy bất có ích gì chơi trò ngu ngốc! Chúng tui biết rõ rằng nhiều gia (nhà) đình đang phải vật lộn để kiếm sống, nhưng chuyện tăng thuế này là bất thể tránh khỏi .. Xem thêm: đầy đủ, tốt cũng tốt
Rất tốt, rất tốt, như trong Bạn biết rõ như thế nào chi phí này nhiều. [c. 1700]. Xem thêm: đầy đủ, tốt. Xem thêm:
An full well idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with full well, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ full well