fly into a rage Thành ngữ, tục ngữ
fly into a rage|fly|rage|temper
v. phr. To become very angry. By the time we mention the name of her ex-husband, she flies into a rage. bay vào cơn thịnh nộ
trở nên tức giận bất kiểm soát được; mất kiểm soát tính khí của một người. Samantha nổi cơn thịnh nộ khi nghe tin anh trai mình sẽ lấy chiếc xe cũ của gia (nhà) đình. Tôi biết bạn đang khó chịu, nhưng bất có ích gì khi bay vào cơn thịnh nộ như thế. Đó chỉ là một sai lầm trung thực .. Xem thêm: bay, cơn thịnh nộ bay thành cơn thịnh nộ
Hình. trở nên tức giận đột ngột. Khi nghe báo cáo, anh ta nổi cơn thịnh nộ. Chúng tui sợ rằng cô ấy sẽ nổi cơn thịnh nộ. nên thôi làm chuyện vất vả .. Xem thêm: bay. Xem thêm:
An fly into a rage idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with fly into a rage, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ fly into a rage