fly into Thành ngữ, tục ngữ
fly into
suddenly develop or exhibit突然出现
He flew into a rage when he heardthe news.他听到这一消息很生气。
Don't fly into a temper with me !别跟我发脾气!
The students in Class Two flew into raptures when their team won the game.二班的球队获胜时,全班学生欣喜若狂。
fly into the face of danger
Idiom(s): fly into the face of danger
Theme: RISK
to take great risks; to threaten or challenge danger, as if danger were a person. (This may refer to flying, as in an airplane, but not necessarily.)
• John plans to go bungee-jumping this weekend. He really likes flying into the face of danger.
• Willard was not exactly the type to fly into the face of danger, but tonight was an exception, and he ordered enchiladas.
fly into a rage|fly|rage|temper
v. phr. To become very angry. By the time we mention the name of her ex-husband, she flies into a rage. bay vào (ai đó hoặc cái gì đó)
1. Để đi đến một điểm đến cụ thể bằng máy bay. Tôi sẽ bay đến Philly vào thứ Năm — bạn có thể đón tui tại sân bay không? 2. Để sắp xếp cho ai đó hoặc một cái gì đó đi du lịch đến một nơi nào đó bằng máy bay. Trong cách sử dụng này, một danh từ hoặc lớn từ có thể được sử dụng giữa "fly" và "into." Họ muốn đưa tui đến Dallas để phỏng vấn với chủ tịch của công ty. Chính phủ buộc phải sử dụng máy bay trực thăng để chở hàng khẩn cấp vào thành phố bị ngập lụt. Đi vào tình trạng liên quan đến thời (gian) tiết khi đang bay. Có rất nhiều sóng gió bởi vì chúng tui bay vào một cơn bão. Va chạm với ai đó hoặc vật gì đó khi đang di chuyển trong bất khí. Một thông tin liên lạc sai với kiểm soát bất lưu vừa dẫn đến hai máy bay đó bay vào nhau. Tôi bất thấy anh ấy ném Frisbee, và nó bay thẳng vào tui .. Xem thêm: fly fly into article
1. . và bay đến một cái gì đó hoặc một số nơi bằng đường hàng không; đến bằng đường hàng không. Khi nào bạn sẽ bay vào sân bay? Chúng tui sẽ bay đến Detroit vào ngày mai.
2. đâm vào một cái gì đó khi đang bay. Chim đôi khi bay vào các tòa nhà cao tầng.
3. để đi vào một cái gì đó, chẳng hạn như sương mù, mây, gió, v.v., trong khi bay. Chúng tui đã bay vào một số đám mây, nhưng chuyến bay bất phải là khó khăn. Máy bay vừa bay vào một số sương mù khi nó đang hạ cánh .. Xem thêm: bay. Xem thêm:
An fly into idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with fly into, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ fly into