fly by Thành ngữ, tục ngữ
fly by the seat of one
do a job instinctively rather than by using concrete information I had to fly by the seat of my pants when the supervisor left me alone for a week.
fly by the seat of your...
(See by the seat of your pants)
Fly by the seat of one's pants
If you fly by the seat of one's pants, you do something difficult even though you don't have the experience or training required.
fly by the seat of one's pants|fly|pants|seat
v. phr., slang To fly an airplane by feel and instinct rather than with the help of the instruments. Many pilots in World War I had to fly by the seat of their pants. bay qua
1. động từ Để vượt qua ai đó bằng cách bay. Ethel hét lên khi một con chim bay ngang đầu và làm cô giật mình. động từ Để đi qua hoặc đi nhanh chóng, thường là một khoảng thời (gian) gian. Tôi bất biết, chúng tui chỉ bắt đầu trò chuyện, và sau đó tui nhìn lên và hai giờ vừa trôi qua! Với chặng đường mà năm cuối cấp đang trôi qua, chúng ta sẽ là những sinh viên tốt nghề trước khi bạn biết điều đó! 3. Động từ Để thực hiện một chuyến thăm ngắn, bất ngờ. Ồ, Paulina chỉ bay qua vài giờ, đó là lý do tại sao bạn bất nhìn thấy cô ấy. danh từ Một chuyến bay bay rất gần một mục tiêu vừa định, thường là trong bất gian vũ trụ. Khi được sử dụng như một danh từ, cụm từ thường được viết thành một từ. Chúng tui sẽ bay bằng máy bay để thu thập thêm thông tin trên hành tinh đó .. Xem thêm: bay qua, bay bay qua
1. Lít bay lên quá khứ, bay. Ba máy bay chiến đấu phản lực bay ngang qua. Một con diều hâu lớn bay ngang qua, khiến tất cả những con chim nhỏ hơn sợ hãi.
2. Hình. [Cho thời (gian) gian] trôi qua nhanh chóng. Những giờ trôi qua, bởi vì chúng tui đang vui vẻ. Thời gian trôi nhanh đến nỗi trời tối mịt mới biết .. Xem thêm: by, fly fly by
v.
1. Để trôi qua nhanh chóng, như một vật thể chuyển động hoặc một khoảng thời (gian) gian: Những tháng mùa hè trôi qua, chỉ để lại cho chúng ta vài ngày đủ ấm để bơi.
2. Để thăm một thời (gian) gian ngắn, thường là bất ngờ: Một số người bạn học cũ của tui đã bay đến thăm một thời (gian) gian ngắn vào tuần trước.
3. Để di chuyển qua trong chuyến bay: Một số con ngỗng bay ngang qua khi chúng tui leo lên đồi.
. Xem thêm: do, bay. Xem thêm:
An fly by idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with fly by, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ fly by