fish story Thành ngữ, tục ngữ
fish story|fish|story
n. phr. An unlikely or improbable tale. Hunters and fishermen often exaggerate their successes by telling fish stories.
fish story
fish story
An improbable, boastful tale, as in He came up with some fish story about his winnings at the track. This expression alludes to the tendency of fishermen to exaggerate the size of their catch. [Early 1800s] câu chuyện về con cá
Một lời nói dối lớn. Cụm từ đen tối chỉ xu hướng phóng lớn kích thước của những con cá mà họ vừa đánh bắt được hoặc bị mất. Tôi chắc rằng ông nội chỉ đang kể cho bạn một câu chuyện về cá — bất đời nào mà tất cả điều đó là sự thật !. Xem thêm: con cá, câu chuyện câu chuyện con cá
và câu chuyện con cáFig. một lời nói dối lớn. (Giống như một người đánh cá phóng lớn kích thước của con cá vừa thoát khỏi.) Đó chỉ là một câu chuyện về cá. Đừng cố lừa tôi. Anh ấy là một bậc thầy về câu chuyện cá. Có lẽ anh ấy nên là một chính trị gia (nhà) .. Xem thêm: fish, adventure câu chuyện về con cá
Một câu chuyện bất thể tránh khỏi, khoe khoang, như trong câu chuyện về con cá về chiến thắng của mình tại đường đua. Biểu hiện này đen tối chỉ xu hướng phóng lớn quy mô sản lượng đánh bắt của cá dân. [Đầu những năm 1800]. Xem thêm: con cá, câu chuyện câu chuyện con cá
và câu chuyện con cá n. một lời nói dối lớn. (Giống như người đánh cá phóng lớn kích thước của con cá vừa mắc cạn.) Tất cả những gì chúng tui nhận được là một câu chuyện về con cá về sự may mắn của anh ta với các cô gái. Thật là dối trá! Anh ấy là một bậc thầy về câu chuyện cá. Có lẽ anh ta nên là một chính trị gia. . Xem thêm: con cá, câu chuyện câu chuyện con cá, một
câu chuyện cao tay. Thuật ngữ này đen tối chỉ xu hướng của các cá dân thể thao (và phụ nữ) muốn phóng lớn kích thước đánh bắt của họ, và bắt nguồn từ Mỹ vào đầu thế kỷ XIX. Nó có thể được phát minh bởi một nhà báo vừa mô tả một sự kiện mà ông gọi là “câu chuyện về cá”, sự xuất hiện của những bãi cá trắng với số lượng lớn đến mức chúng làm nghẹt một con kênh và ngăn một chiếc tàu hơi nước đi qua (St. Louis Enquirer, ngày 8 tháng 12 , 1819) .. Xem thêm: cá. Xem thêm:
An fish story idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with fish story, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ fish story