feel someone up Thành ngữ, tục ngữ
feel someone up
feel someone up
Touch or fondle someone sexually, as in She complained that her boss tried to feel her up. [Early 1900s] cảm giác sảng khoái
tiếng lóng thô tục Để chạm vào một người theo cách tình dục, đặc biệt là bằng cách mò mẫm ngực phụ nữ. Một danh từ hoặc lớn từ có thể được sử dụng giữa "feel" và "up." Một số anh chàng bắt đầu cảm giác tôi trên sàn nhảy, vì vậy tui đã tát vào mặt anh ta .. Xem thêm: cảm thấy, lên cảm giác ai đó lên
Chạm hoặc mơn trớn ai đó một cách tình dục, như trong cô ấy phàn nàn rằng sếp của cô ấy vừa cố gắng để cảm nhận cô ấy lên. [Đầu những năm 1900]. Xem thêm: feel, someone, up feel addition up
tv. để cảm nhận ai đó về tình dục. Anh cố gắng đánh thức cô, nhưng cô bất say như vậy. . Xem thêm: feel, someone, up. Xem thêm:
An feel someone up idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with feel someone up, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ feel someone up