face with Thành ngữ, tục ngữ
face with
make sb.meet sth. bad or difficult面临遭遇;碰到
Faced with the evidence,he confessed himself guilty.面对证据,他承认有罪。
The scientist was faced with many unknown factors.那位科学家遇到了许多未知的因素。 đối mặt với (ai đó hoặc điều gì đó)
1. Để áp dụng hoặc gắn một cái gì đó lên bề mặt của một cái gì đó. Trong cách sử dụng này, một danh từ hoặc lớn từ có thể được sử dụng giữa "face" và "with." Ngôi nhà được đối mặt với vữa màu xanh. Để cho ai đó xem bằng chứng về điều gì đó. Trong cách sử dụng này, một danh từ hoặc lớn từ có thể được sử dụng giữa "face" và "with." Nếu bạn đối mặt với anh ấy với những biên nhận đáng ngờ của anh ấy, anh ấy sẽ phải cho bạn biết anh ấy thực sự đang làm gì vào tối thứ Ba. Để phải xử lý hoặc đối phó với ai đó hoặc điều gì đó. Thực hành thiền định của tui chắc chắn giúp ích cho tui bất cứ khi nào tui phải đối mặt với một tình huống căng thẳng trong công chuyện .. Xem thêm: face addition with article
để trình bày bằng chứng về điều gì đó với ai đó. Khi tui đối mặt với anh ta bằng chứng, anh ta thú nhận ngay lập tức. Cảnh sát vừa đối mặt với Max bằng câu chuyện của nhân chứng. CEO vừa phải đối mặt với vấn đề đưa công ty vừa phá sản trở lại có lãi .. Xem thêm: face face article with article
để cài đặt điều gì đó trên bề mặt của điều gì đó. Chúng tui đối diện với những bức tường bếp bằng ngói màu vàng. Bức tường được lát gạch .. Xem thêm: mặt đối mặt với
Đối chất, như trong Khi đối mặt với bằng chứng, anh ta vừa thừa nhận điều đó. [Cuối những năm 1500]. Xem thêm: face face with
v.
1. Để phủ lên bề mặt của một thứ gì đó bằng cách sử dụng chất: Những người xây dựng vừa đối mặt với bức tường phía trước bằng đá cẩm thạch. Mặt trước được lát bằng đất nung.
2. Để buộc ai đó phải đối đầu hoặc đối phó với một cái gì đó hoặc một người nào đó. Được sử dụng chủ yếu ở thể bị động: Khi đối mặt với một vấn đề, tui xin lời khuyên của bố mẹ.
. Xem thêm: face. Xem thêm:
An face with idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with face with, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ face with