every so often Thành ngữ, tục ngữ
every so often
occasionally You should walk around every so often when you are on a long plane trip. thường xuyên như vậy
Đôi khi; thỉnh thoảng. Josh thường xuyên ghé qua cửa hàng, nhưng tui không gặp anh ấy gần đây. Tôi bất ăn nhiều đồ ngọt, nhưng thường xuyên thì tui chỉ cần một miếng bánh sô cô la .. Xem thêm: mọi, thường ˌevery so ˈoosystem
thỉnh thoảng: Tôi thường uống trà, nhưng cứ như vậy thường thì tui uống cà phê sau bữa ăn tối .. Xem thêm: mọi, thường thường xuyên như vậy
Vào khoảng thời (gian) gian; thỉnh thoảng .. Xem thêm: every, thường. Xem thêm:
An every so often idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with every so often, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ every so often