every single one Thành ngữ, tục ngữ
every single one
every single one see
each and every one.
từng người một
Mọi cá nhân hoặc vật phẩm trong một nhóm, bất có ngoại lệ. Đây sẽ là trận đấu khó nhất mà chúng tui đã chơi trong cả năm, vì vậy tui cần tất cả người trong số các bạn cống hiến tất cả những gì mình có! Tôi bất thể tin được, từng cái một trong số những món ăn này vừa bị hỏng !. Xem thêm: every, one, single. Xem thêm: