every inch Thành ngữ, tục ngữ
every inch a
Idiom(s): every inch a something AND every inch the something
Theme: THOROUGHNESS
completely; in every way. (With the force of an attributive adjective.)
• Mary is every inch the schoolteacher.
• Her father is every inch a gentleman.
every inch the
Idiom(s): every inch a something AND every inch the something
Theme: THOROUGHNESS
completely; in every way. (With the force of an attributive adjective.)
• Mary is every inch the schoolteacher.
• Her father is every inch a gentleman.
every inch|every|inch
adv. phr. To the last part, in every way; completely. He was every inch a man. Henry looked every inch a soldier.
every inch
every inch
Completely, wholly, as in He was every inch a leader, or I had to argue this case every inch of the way. [Early 1400s] mỗi inch
1. Mọi bộ phận của một đất điểm hoặc bề mặt. Vào đêm giao thừa, tui muốn từng inch của cănphòng chốngnày được bao phủ bởi hoa giấy khi cùng hồ điểm nửa đêm. Từng inch trên khuôn mặt cô ấy đều được trang điểm, và thật bất may, nó vừa lộ ra. Thể hiện đầy đủ một vai trò, đặc điểm hoặc ngoại hình nhất định. Luôn đứng trước một cụm danh từ. Nhà thiết kế sẽ hiểu nếu bạn muốn thay đổi nhiều hơn — anh ấy là người chuyên nghề từng li từng tí. Wow, trang phục của bạn thật tuyệt! Bạn trông từng inch một ngôi sao cũ của Hollywood .. Xem thêm: every, inch every inch a / the (something)
Đầy đủ và trả toàn một cái gì đó; một cái gì đó trong từng chi tiết. Nhà thiết kế sẽ hiểu nếu bạn muốn thay đổi nhiều hơn — anh ấy là một người chuyên nghề từng li từng tí. Wow, trang phục của bạn thật tuyệt! Bạn trông từng inch một ngôi sao Hollywood già nua .. Xem thêm: từng, từng inch từng inch
Hoàn toàn, trả toàn, như trong Anh ấy là một nhà lãnh đạo từng inch, hoặc tui đã phải tranh luận trường hợp này từng inch một . [Đầu những năm 1400]. Xem thêm: mỗi, mỗi inch mỗi inch
Về tất cả mặt; trả toàn: "Ay, mỗi inch một vị vua!" (Shakespeare) .. Xem thêm: every, inch. Xem thêm:
An every inch idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with every inch, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ every inch