an elaborate machine-tool: một máy công cụ phức tạp
tỉ mỉ, kỹ lưỡng, công phu; trau chuốt, tinh vi
an elaborate investigation: một cuộc điều tra tỉ mỉ
elaborate style: văn trau chuốt
an elaborate work of art: một tác phẩm nghệ thuật tinh vi
ngoại động từ
thảo tỉ mỉ, thảo kỹ lưỡng, sửa soạn công phu; làm công phu, trau chuốt (văn); dựng lên
to elaborate a theory: dựng lên một lý thuyết
(sinh vật học) chế tạo ra, sản ra
nội động từ
nói thêm, cho thêm chi tiết
to on a problem: nói thêm về một vấn đề, cho thêm chi tiết về một vấn đề
trở thành tỉ mỉ; trở thành tinh vi
elaborate Thành ngữ, tục ngữ
elaborate on
explain in detail(a plan,a theory,etc.)详细说明(计划、理论等) He is going to elaborate on his design.他将对他的设计作详细的说明。 The physicist is asked to elaborate on his theory.这位物理学家被邀请详细解释他的理论。
An elaborate idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with elaborate, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ elaborate