earn a living Thành ngữ, tục ngữ
earn a living
get what is necessary for life 谋生
Industrious as he is, he can barely earn a living.他尽管勤勉也只能勉强维持生活。 kiếm sống
Kiếm trước để trang trải tài chính cho bản thân. Nếu bạn nghỉ chuyện ở bệnh viện, bạn sẽ kiếm sống bằng cách nào? Hiện giờ, tui phải làm ba nghề chỉ để kiếm sống .. Xem thêm: kiếm sống, sinh hoạt. Xem thêm:
An earn a living idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with earn a living, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ earn a living