Australian and New Zealand slang for to become angry
làm (của một người) khối
trở nên tức giận tột độ và bất kiểm soát được; mất bình tĩnh. Chủ yếu được nghe ở Úc. Lời nói của cô ấy chỉ làm tui tức giận đến mức tui đã chặn đứng giữa nhà hàng. Xem thêm: blockLearn more:
An do your block idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with do your block, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ do your block