do a snow job on Thành ngữ, tục ngữ
do a snow job on
Idiom(s): do a snow job on sb
Theme: DECEPTION
to deceive or confuse someone. (Informal or slang.)
• Tom did a snow job on the teacher when he said that he was sick yesterday.
• I hate it when someone does a snow job on me. I find it harder and harder to trust people.
làm một chuyện tuyết đối với (ai đó)
Để cố gắng thuyết phục ai đó bằng cách nói dối hoặc xu nịnh. Anh dành những lời khen cho cô dày đặc, thật bất ngờ khi cô bất thể nhìn ra anh chỉ đang làm tuyết với cô .. Xem thêm: job, on, snow do snow do addition
tv. để lừa dối hoặc nhầm lẫn ai đó. Cô nghĩ rằng cô vừa làm một chuyện tuyết đối với giáo viên, nhưng nó vừa phản tác dụng. . Xem thêm: job, on, snow, someone. Xem thêm:
An do a snow job on idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with do a snow job on, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ do a snow job on