culture shock Thành ngữ, tục ngữ
culture shock
culture shock
A state of confusion and anxiety experienced by someone upon encountering an alien environment. For example, It's not just jet lag—it's the culture shock of being in a new country. This term was first used by social scientists to describe, for example, the experience of a person moving from the country to a big city. It is now used more loosely, as in the example. [Late 1930s] sốc văn hóa
Một cảm giác bất ngờ bối rối hoặc ngạc nhiên khi đối mặt với một tình huống hoặc môi trường văn hóa xa lạ. Việc phụ nữ Mỹ đi du lịch đến Trung Đông thường là một cú sốc văn hóa lớn khi họ phải đội khăn trùm đầu và luôn đi cùng với một người đàn ông .. Xem thêm: văn hóa, cú sốc cú sốc văn hóa
A trạng thái bối rối và e sợ của một người nào đó khi chạm trán với một môi trường xa lạ. Ví dụ, bất chỉ là máy bay phản lực - nó là cú sốc văn hóa khi đến một đất nước mới. Thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng bởi các nhà khoa học xã hội để mô tả, ví dụ, trải nghiệm của một người chuyển từ một đất nước đến một thành phố lớn. Bây giờ nó được sử dụng lỏng lẻo hơn, như trong ví dụ. [Cuối những năm 1930]. Xem thêm: văn hóa, sốc. Xem thêm:
An culture shock idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with culture shock, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ culture shock