cramp your style Thành ngữ, tục ngữ
cramp your style
cause problems for you, cause stress for you If we can't buy a Corvette, will it cramp your style? kiểu quây (của một người)
Để ức chế hoặc cản trở những gì người ta muốn làm. Ugh, có một bài kiểm tra vào thứ Hai thực sự rất khó khăn trong phong cách của tôi. Tôi chỉ muốn tiệc tùng cả cuối tuần! Bố mẹ tui đến ở với tui vào cuối tuần này trả toàn sẽ hạn chế phong cách của tôi. Khi nào thì tui phải trả thành tất cả việc? Xem thêm: cramp, appearance ache someone's appearance
Hình. để hạn chế ai đó theo một cách nào đó. Tôi hy vọng điều này bất ảnh hưởng đến phong cách của bạn, nhưng bạn có thể vui lòng bất ậm ừ khi làm chuyện được không? Yêu cầu Bob giữ giờ đều đặn sẽ thực sự hạn chế phong cách của anh ấy .. Xem thêm: cramp, appearance ache someone's appearance
Hạn chế hoặc ngăn cản ai đó có hành động hoặc biểu hiện tự do, vì điều đó thực sự khiến phong cách của tui bị hạn chế khi mẹ lượn quanh tui trong khi tui đang làm bữa tối. Mặc dù vào năm 1819, Charles Lamb phàn nàn rằng chuyện sử dụng các loại mực khác nhau vừa làm cản trở phong cách viết của ông, nhưng ý nghĩa hiện tại của thuật ngữ thông tục này chỉ xuất hiện từ đầu những năm 1900. . Xem thêm: cramp, appearance ache someone's appearance
Nếu ai đó hoặc điều gì đó làm hỏng phong cách của bạn, họ ngăn cản bạn cư xử tự do theo cách bạn muốn. Hai bạn thư giãn và ăn mừng của riêng mình. Bạn bất muốn những người cũ của chúng tui hạn chế phong cách của bạn. Giống như ngày càng nhiều phụ nữ có công chuyện tốt, tinh thần độc lập và tiêu chuẩn cao, cô ấy tin rằng hôn nhân sẽ hạn chế phong cách của cô ấy .. Xem thêm: sự chật chội, phong cách kìm hãm phong cách của ai đó
ngăn cản một người hành động tự do hoặc tự nhiên. bất chính thức. Xem thêm: cramp, appearance ache somebody’s ˈstyle
ngăn ai đó làm điều gì đó tự do hoặc sống như họ muốn: Cô ấy nghĩ rằng bị cha mẹ nhìn thấy sẽ khiến phong cách của cô ấy bị ảnh hưởng. ♢ Bạn có chắc là bất phiền khi tui đi cùng không? Tôi ghét làm gò bó phong cách của bạn !. Xem thêm: cramp, appearance ache (someone) appearance
Để hạn chế hoặc ngăn cản hành động hoặc biểu hiện tự do .. Xem thêm: cramp, style. Xem thêm:
An cramp your style idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with cramp your style, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ cramp your style