corporation pop Thành ngữ, tục ngữ
corporation pop
somewhat archaic term for water aggregation pop
Nước máy do chính quyền thành phố đất phương (hoặc tập đoàn) cung cấp, được ví một cách hài hước như một loại nước ngọt (pop) miễn phí. Chủ yếu được nghe ở Vương quốc Anh. Quay lại khi tui còn là một đứa trẻ, thứ duy nhất chúng tui phải uống là rượu pop của tập đoàn !. Xem thêm: pop. Xem thêm:
An corporation pop idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with corporation pop, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ corporation pop