consist in Thành ngữ, tục ngữ
consist in
be found in;depend upon 在于;取决于
The beauty of the picture consists in its balance of colours.这幅画的美在于其色彩的协调。
Our happiness consists in doing something valuable for society.我们的幸福就在于为社会做些有价值的事情。
The true wealth does not consist in what we have,but in what we are.真正的财富不是我们拥有的财产,而是我们自身的价值。
Communist spirit consists in wholehearted devotion to public interests.共产主义精神在于一心为公。 chứa trong (cái gì đó)
Để có một cái gì đó là yếu tố hoặc khía cạnh duy nhất, chính hoặc quan trọng nhất. Ngoại giao bao gồm giao tiếp cởi mở, chu đáo, bất làm mất lòng người khác mà họ bất đồng ý. Trở thành một bậc cha mẹ tốt bao gồm chuyện làm những gì có lợi nhất cho con bạn — cho dù chúng có hài lòng với điều đó hay bất .. Xem thêm: gồm có. Xem thêm:
An consist in idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with consist in, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ consist in