confide in Thành ngữ, tục ngữ
confide in
1.trust;believe in相信
You can confide in me,my dear.Your affair will be kept private.你可以信任我,亲爱的,你的事情我会保密的。
Why should I not confide in those that have been so kind to me?为什么我不该信赖那些一直待我这样好的人呢?
I confided in your good judgement.我坚信你有良好的判断力。
Do you confide in my ability to finish the work on time?你相信我有按时完成工作的能力吗?
2.share secrets and intimate matters with 向…吐露秘密;讲心里话
Her heart was breaking,and she had no one to confide in.她伤心欲绝,而且又没有人可以倾诉。
Modern girls seldom confide in their mother.现代女孩子很少向母亲吐露心事。 Tâm sự với (một)
Để sẻ chia bí mật (an ninh) của mình với ai đó, thông thường một người đáng tin cậy sẽ bất tiết lộ chúng. Tất nhiên bạn có thể tâm sự với tui — tui là bạn thân nhất của bạn! Vấn đề này mình ngại quá bất dám tâm sự cùng ai .. Xem thêm: Tâm sự tâm sự với ai đó
và tâm sự điều gì với ai đó để kể bí mật (an ninh) hay chuyện riêng tư với ai đó, tin tưởng rằng người đó sẽ bất tiết lộ bí mật. Tôi học cách bất tâm sự bất cứ điều gì bí mật (an ninh) với Bob. Tom thực sự cần tâm sự nỗi sợ hãi bên trong của mình với ai đó .. Xem thêm: Tâm sự Tâm sự với ai đó
để tin tưởng ai đó về những bí mật (an ninh) hoặc chuyện riêng tư của một người. Sally luôn tâm sự với chị Ann. Cô bất cảm thấy có thể tâm sự cùng mẹ .. Xem thêm: tâm sự. Xem thêm:
An confide in idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with confide in, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ confide in