compare with Thành ngữ, tục ngữ
compare with
examine to find things that are the same or different比较(异或同);同类之间进行具体的比较;对照
He can not be compared with Shakespeare as a writer of tragedies.作为一个悲剧作家,他无法和莎士比亚相比。
You can compare your writing with the model writing on page 85.你可以把自己的作文同第85页的范文作一比较。
If you compare this with that,you'll find they are very much alike.如果把这个与那个比较一下,你会发现它们非常相似。 so sánh (ai đó hoặc điều gì đó) với (ai đó hoặc điều gì đó)
Để làm nổi bật điểm tương tự nhau giữa hai người hoặc sự vật. Chà, nếu Shakespeare có thể so sánh ai đó với một ngày hè, thì tui cũng vậy! Thật bất may, tui chỉ có thể so sánh màn trình diễn của cô ấy với một vụ đắm tàu .. Xem thêm: so sánh so sánh ai đó hoặc thứ gì đó với ai đó hoặc thứ gì đó
để xem xét sự tương tự nhau hay khác biệt của các bộ đồ vật hoặc con người. (Cụm từ này có nghĩa rất gần với chuyện so sánh ai đó hoặc điều gì đó với ai đó hoặc điều gì đó, nhưng đối với một số ý nghĩa tương phản mạnh hơn.) Hãy so sánh các ưu điểm của tài khoản tiết kiệm với chuyện đầu tư vào trái phiếu. Khi tui so sánh Roger với Tom, tui thấy có rất ít điểm tương đồng. Hãy so sánh Tom với Bill trên hồ sơ thất nghề của họ .. Xem thêm: so sánh. Xem thêm:
An compare with idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with compare with, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ compare with