company town Thành ngữ, tục ngữ
company town
a town dominated by one industry or company When the coal mine closed down the company town faced severe economic times. thành phố công ty
Một thị trấn hoặc thành phố được xây dựng, duy trì, chi phối và / hoặc trả toàn phụ thuộc vào ảnh hưởng và sức sống kinh tế của một doanh nghiệp, ngành hoặc công ty. Trong thời (gian) kỳ bùng nổ công nghề ở Mỹ sau Chiến tranh thế giới thứ hai, nhiều thị trấn công ty mọc lên nơi những bộ trang phục sản xuất lớn có thể hỗ trợ hàng nghìn công nhân và gia (nhà) đình của họ .. Xem thêm: công ty, thị trấn. Xem thêm:
An company town idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with company town, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ company town