Nghĩa là gì:
break contact
break contact- (Tech) tiếp điểm cắt, công tắc nghỉ
come in(to) contact Thành ngữ, tục ngữ
come in contact with
have connection with;meet or mingle with与…有联系;与…接触
He comes in contact with people from all walks of life in his work.他在工作中同各界人士都有接触。
keep in contact/touch with
continue in communication with;be in touch with 与…保持联系
Now that we've met again aftre all these years,let's keep in touch with each other.既然这么多年之后我们又见面了,那就让我们彼此保持联系吧。
When I was at college I kept in touch with my parents by phoning them every week.我上大学时,每周打一次电话和父母保持联系。
keep in contact with
continue in communication with;be in touch with 与…保持联系
Now that we've met again aftre all these years,let's keep in touch with each other.既然这么多年之后我们又见面了,那就让我们彼此保持联系吧。
When I was at college I kept in touch with my parents by phoning them every week.我上大学时,每周打一次电话和父母保持联系。
lose contact with
lose track of与…失去联系
We have lost contact with him since he left last summer.自他去年夏天离开后,我们就与他失去了联系。
I was friendly with many people at college, but I've lost contact with most of them now.我上大学时有许多朋友,但现在我已和大多数人失去了联络。 liên hệ (để) liên hệ
1. Theo nghĩa đen, để chạm vào ai đó hoặc một cái gì đó. Jill cũng bị thủy đậu sau khi tiếp xúc với anh em họ của mình khi họ bị bệnh. Hãy cẩn thận để bất tiếp xúc với cây đó - đó là cây thường xuân độc. Để gặp phải ai đó hoặc một cái gì đó. Tôi chưa bao giờ tiếp xúc với lý thuyết này trước đây, nhưng nó khá thú vị .. Xem thêm: come, acquaintance appear in (to) acquaintance
(with addition or something)
1. Lít để chạm vào ai đó hoặc một cái gì đó, có thể là không tình. Có bao nhiêu người vừa tiếp xúc với người bệnh? Anh ta hầu như bất tiếp xúc với ai.
2. Hình. Để gặp gỡ và tìm hiểu về ai đó hoặc điều gì đó. Bạn vừa từng tiếp xúc với lượng giác bao giờ chưa? Tôi chưa bao giờ tiếp xúc với bất cứ điều gì khó khăn như vậy .. Xem thêm: đến, liên hệ. Xem thêm:
An come in(to) contact idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with come in(to) contact, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ come in(to) contact