clock (someone or something) at (a certain speed) Thành ngữ, tục ngữ
do (a speed)
travel at a speed, drive at a speed of We were only doing 50 km per hour. That's the truth. cùng hồ (ai đó hoặc thứ gì đó) ở (một tốc độ nhất định)
Để theo dõi tốc độ mà ai đó hoặc vật gì đó di chuyển. (Tốc độ được ghi sau "at") Bạn nhận được một vé phạt vì tui đã cùng hồ cho bạn 90 dặm một giờ — và giới hạn tốc độ ở đây chỉ là 55 .. Xem thêm: nhất định, cùng hồ cùng hồ ai đó hoặc cái gì đó tại một cái gì đó
để đo tốc độ của một người nào đó hoặc một cái gì đó để trở thành một con số nhất định. Tôi vừa bắt người chạy với tốc độ kỷ sáu cho cuộc đua. Karen cùng hồ chạy đua ở ba phút bằng phẳng .. Xem thêm: cùng hồ. Xem thêm:
An clock (someone or something) at (a certain speed) idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with clock (someone or something) at (a certain speed), allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ clock (someone or something) at (a certain speed)