clip on Thành ngữ, tục ngữ
clip one
limit or hold one back, bring one under control We had to try and clip his wings as he was becoming too aggressive in dealing with other people.
clip one's wings
Idiom(s): clip one's wings
Theme: CONTROL
to restrain someone; to reduce or put an end to a teenager's privileges. (Informal.)
• You had better learn to get home on time, or I will clip your wings.
• My mother clipped my wings. I can't go out tonight.
clip one's wings|clip|wing|wings
v. phr. To limit or hold you back, bring you under control; prevent your success. When the new president tried to become dictator, the generals soon clipped his wings. Jim was spending too much time on dates when he needed to study so his father stopped his allowance; that clipped his wings. clip-on
1. danh từ Một chiếc bông tai kẹp vào dái tai, trái ngược với chuyện xỏ qua một chiếc khuyên. Jen chưa bao giờ xỏ lỗ tai, vì vậy chúng tui sẽ cần tìm cho cô ấy một vài chiếc kẹp xinh xắn cho ngày cưới của cô ấy. danh từ Một chiếc cà vạt được kẹp vào cổ áo, trái ngược với chuyện buộc chặt. Khi còn nhỏ, tui thường đeo một chiếc kẹp trước khi biết cách thắt cà vạt. kẹp một cái gì đó vào (cho) ai đó hoặc một cái gì đó
và kẹp một cái gì đó vào một cái gì đó với ai đó hoặc cái gì đó với một clip. Tôi dán một bảng tên nhỏ lên anh ta trước khi đưa anh ta lên máy bay. I abrupt on a name .. Xem thêm: clip, on. Xem thêm:
An clip on idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with clip on, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ clip on